# | Cầu thủ | CLB | Số bàn |
---|---|---|---|
1 | ![]() Nguyễn Tiến Linh | Bình Dương | 11 |
2 | ![]() Ribamar | Thanh Hóa | 10 |
3 | ![]() Pedro Henrique | Viettel | 9 |
4 | ![]() Lucão do Break | Hải Phòng | 9 |
5 | ![]() Alan Grafite | CAHN | 9 |
6 | ![]() Léo Artur | CAHN | 8 |
7 | ![]() João Pedro | Hà Nội | 7 |
8 | ![]() C. Atshimene | Quảng Nam | 7 |
9 | ![]() Rafaelson | Nam Định | 7 |
10 | ![]() Amarildo | Viettel | 6 |
11 | ![]() Geovane Magno | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 6 |
12 | ![]() Khuất Văn Khang | Viettel | 5 |
13 | ![]() Lý Công Hoàng Anh | Nam Định | 5 |
14 | ![]() Nguyễn Văn Quyết | Hà Nội | 5 |
15 | ![]() Hoàng Vũ Samson | Quảng Nam | 5 |
16 | ![]() M. Olaha | SLNA | 5 |
17 | ![]() Nguyễn Hai Long | Hà Nội | 5 |
18 | ![]() Nguyễn Hữu Thắng | Viettel | 5 |
19 | ![]() Daniel Passira | Hà Nội | 5 |
20 | ![]() Nguyễn Hữu Sơn | Hải Phòng | 4 |