# | Cầu thủ | CLB | Số bàn |
---|---|---|---|
1 | Léo Artur | CAHN | 7 |
2 | Nguyễn Tiến Linh | Bình Dương | 7 |
3 | Rafaelson | Nam Định | 7 |
4 | Lucão do Break | Hải Phòng | 6 |
5 | Luiz Antônio | Thanh Hóa | 4 |
6 | João Pedro | Hà Nội | 3 |
7 | Nguyễn Văn Quyết | Hà Nội | 3 |
8 | Geovane Magno | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3 |
9 | Werick Caetano | Đà Nẵng | 3 |
10 | Châu Ngọc Quang | HAGL | 3 |
11 | Nguyễn Hai Long | Hà Nội | 3 |
12 | Alisson Farias | Bình Định | 3 |
13 | Alan Grafite | CAHN | 3 |
14 | J. Mpande | Nam Định | 3 |
15 | Bùi Ngọc Long | TP HCM | 2 |
16 | Khuất Văn Khang | Viettel | 2 |
17 | Marciel | HAGL | 2 |
18 | Nguyễn Hữu Sơn | Hải Phòng | 2 |
19 | Nguyễn Đức Chiến | Viettel | 2 |
20 | Léo | Bình Định | 2 |