# | CLB | Trận | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | PSV TTTTT | 8 | +22 | 24 |
2 | Utrecht TTTTT | 7 | +6 | 19 |
3 | AZ Alkmaar TTTBB | 8 | +12 | 16 |
4 | Twente HTTTB | 8 | +7 | 14 |
5 | Ajax BTHTT | 6 | +9 | 13 |
6 | Feyenoord HHTHT | 7 | +7 | 13 |
7 | GO Ahead Eagles BTHTT | 8 | 0 | 13 |
8 | Willem II BTBBT | 8 | +2 | 11 |
9 | Sparta Rotterdam TBTHB | 8 | 0 | 10 |
10 | Fortuna Sittard BBBHT | 8 | -5 | 10 |
11 | Groningen HHBBB | 8 | 0 | 9 |
12 | Heracles BHTTB | 8 | -6 | 9 |
13 | NAC Breda BTBBT | 8 | -8 | 9 |
14 | PEC Zwolle THBTH | 8 | -3 | 8 |
15 | Heerenveen BBTBH | 8 | -7 | 8 |
16 | NEC Nijmegen TBBHB | 8 | -2 | 7 |
17 | Almere City FC HHBBB | 8 | -17 | 2 |
18 | Waalwijk BBBBB | 8 | -17 | 0 |
Dự Champions League
Vòng loại Champions League
Vòng loại Champions League
Vòng đấu quyết định dự cúp C3
Vòng loại xuống hạng
Xuống hạng
TThắng
HHoà
BBại
(5 trận gần nhất)